Nội dung chính hàng đầu

Tỷ Giá

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 17/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 17/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt)
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ  (USD)
25.326
25.326 25.450 25.450
Bảng Anh (GBP) 31.333 31.688 32.585 32.585
Ðồng Euro (EUR) 27.019 27.131 28.010 28.010
Yên Nhật (JPY) 158,92 160,39 165,59 165,59
Ðô la Úc (AUD) 16.510 16.663 17.203 17.203
Ðô la Singapore (SGD)
18.374 18.582 19.108 19.108
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.173,14 3.209 3.300 3.300
Ðô la Canada (CAD) 18.169 18.375 18.894 18.894
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.604 27.604 28.385 28.385
Ðô la New Zealand (NZD) 15.297 15.297 15.730 15.730
Bat Thái Lan (THB) 677 677 724 724
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ  (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.326
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.326
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
25.450
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
25.450
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.333
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.688
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
32.585
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
32.585
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.019
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.131
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.010
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.010
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,92
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,39
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
165,59
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
165,59
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.510
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.663
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
17.203
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
17.203
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.374
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.582
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
19.108
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
19.108
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.173,14
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.209
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
3.300
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
3.300
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.169
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.375
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
18.894
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
18.894
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.604
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.604
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
28.385
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
28.385
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.297
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.297
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
15.730
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
15.730
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 677
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 677
Tỷ giá bán (Tiền mặt)
724
Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
724

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 17/05/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 17/05/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
Tỷ giá bán
AUD/USD
0,6519
0,658 0,676
NZD/USD
Không áp dụng
0,604 0,6181
USD/CAD 1,3939 1,3783 1,347
EUR/USD 1,067 1,071 1,101
GBP/USD 1,2372 1,2512 1,2803
USD/HKD 7,9814 7,8921 7,7126
USD/JPY 159,36 157,9 153,69
USD/SGD 1,3784 1,3629 1,3319
USD/CHF
Không áp dụng
0,9175 0,8966
USD/SEK
Không áp dụng
10,9497 10,5203
USD/THB
Không áp dụng
37,4 35,15
USD/DKK Không áp dụng
7,0078 6,733
USD/NOK Không áp dụng
10,9343 
10,5055
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6519
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,658
Tỷ giá bán
0,676
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,604
Tỷ giá bán
0,6181
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3939
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3783
Tỷ giá bán
1,347
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,067
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,071
Tỷ giá bán
1,101
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2372
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,2512
Tỷ giá bán
1,2803
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9814
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,8921
Tỷ giá bán
7,7126
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,36
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
157,9
Tỷ giá bán
153,69
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3784
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3629
Tỷ giá bán
1,3319
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9175
Tỷ giá bán
0,8966
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,9497
Tỷ giá bán
10,5203
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
37,4
Tỷ giá bán
35,15
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,0078
Tỷ giá bán
6,733
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,9343 
Tỷ giá bán
10,5055

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Một người đàn ông trẻ và một người phụ nữ trẻ đang nhìn vào máy tính cá nhân trong thư viện, hình ảnh được sử dụng cho trang ưu đãi du học
 

Được miễn phí chuyển tiền và hưởng tỷ giá ưu đãi khi chuyển tiền tại quầy để thanh toán chi phí du học.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu
 

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi
 

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page
 

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.